Giai đoạn A5 – Installation (Lắp đặt sản phẩm) trong Environmental Product Declaration (EPD)

Giai đoạn A5 – Installation (Lắp đặt sản phẩm) trong Environmental Product Declaration (EPD) mô tả các hoạt động liên quan đến việc lắp đặt sản phẩm tại công trường hoặc địa điểm sử dụng cuối cùng. Giai đoạn này bao gồm các quá trình như vận chuyển sản phẩm từ nơi lưu trữ đến nơi lắp đặt, xử lý, và hoàn thiện sản phẩm để nó sẵn sàng đi vào sử dụng. Đây là giai đoạn cuối cùng của Construction Process Stage (giai đoạn xây dựng) trong chuỗi A4-A5.

Chi tiết giai đoạn A5 – Lắp đặt sản phẩm:

  1. Quy trình lắp đặt:
    • Giai đoạn này bao gồm toàn bộ các hoạt động liên quan đến việc lắp đặt sản phẩm tại địa điểm cuối cùng. Tùy thuộc vào loại sản phẩm, các hoạt động lắp đặt có thể bao gồm:
      • Vận chuyển trong công trường: Vận chuyển sản phẩm từ kho lưu trữ hoặc bãi tập kết đến địa điểm lắp đặt.
      • Lắp ráp và xử lý sản phẩm: Các công đoạn như lắp ráp, dựng khung, cố định, hàn, bắt vít, đổ bê tông, hoặc sử dụng các vật liệu phụ trợ (ví dụ như keo, sơn, hoặc chất kết dính) để hoàn thiện sản phẩm.
      • Sử dụng các thiết bị và máy móc: Cần có máy móc hạng nặng như cẩu, xe nâng, hoặc các công cụ điện để thực hiện lắp đặt sản phẩm.
  2. Tiêu thụ năng lượng:
    • Trong giai đoạn A5, năng lượng tiêu thụ chủ yếu đến từ việc vận hành các thiết bị, công cụ và máy móc cần thiết cho quá trình lắp đặt.
      • Nhiên liệu hóa thạch: Máy móc và xe cẩu có thể sử dụng diesel hoặc xăng, tạo ra lượng phát thải CO2.
      • Điện năng: Công cụ điện và hệ thống chiếu sáng tại công trường sẽ sử dụng điện, và mức phát thải CO2 phụ thuộc vào nguồn điện (điện từ năng lượng tái tạo hay nhiên liệu hóa thạch).
    • Ví dụ: Lắp đặt tấm pin mặt trời trên mái nhà sẽ cần đến các công cụ điện (máy khoan, tua vít điện) và có thể sử dụng thang máy hoặc giàn giáo để đưa các tấm pin lên cao.
  3. Phát thải CO2 trong giai đoạn A5:
    • Phát thải khí nhà kính (CO2) trong giai đoạn này chủ yếu đến từ:
      • Nhiên liệu tiêu thụ bởi các thiết bị vận hành trong công trường như máy móc hạng nặng, xe tải, hoặc xe cẩu.
      • Năng lượng tiêu thụ cho các thiết bị điện và công cụ sử dụng trong quá trình lắp đặt.
      • Chất thải từ vật liệu xây dựng: Một phần phát thải CO2 có thể đến từ việc xử lý chất thải phát sinh trong quá trình lắp đặt, chẳng hạn như vật liệu dư thừa, bao bì sản phẩm, và các chất phụ gia không sử dụng hết.
  4. Vật liệu phụ trợ và chất thải phát sinh:
    • Sử dụng vật liệu phụ trợ như keo, vữa, sơn, hoặc chất kết dính là một phần quan trọng của giai đoạn lắp đặt. Các sản phẩm này có thể tạo ra phát thải CO2 gián tiếp thông qua quá trình sản xuất và vận chuyển của chúng.
    • Chất thải xây dựng: Trong quá trình lắp đặt, một lượng lớn chất thải có thể phát sinh, bao gồm:
      • Bao bì: Như thùng carton, túi nhựa, hoặc pallet gỗ.
      • Vật liệu xây dựng dư thừa: Như vữa, xi măng, sắt thép bị thừa, mảnh vụn hoặc các vật liệu không sử dụng hết.
      • Phế phẩm sản xuất: Nếu sản phẩm cần được cắt, gọt hoặc điều chỉnh tại công trường, các phế phẩm này cũng được tính vào lượng chất thải phát sinh trong giai đoạn A5.
    Chất thải này cần được thu gom, xử lý hoặc tái chế, và quá trình xử lý này cũng tạo ra lượng phát thải CO2 nhất định.
  5. Chỉ số GWP trong giai đoạn A5:
    • Global Warming Potential (GWP) trong giai đoạn A5 chủ yếu đo lường lượng phát thải CO2e (kg CO2 tương đương) từ:
      • Nhiên liệu tiêu thụ cho máy móc và thiết bị vận chuyển, lắp đặt.
      • Năng lượng sử dụng cho các công cụ điện và chiếu sáng.
      • Xử lý chất thải và bao bì từ quá trình lắp đặt.
    • Ví dụ: Đối với quá trình lắp đặt một sản phẩm xây dựng như khung thép, lượng CO2e có thể phát sinh từ xe cẩu dùng để đưa các khung thép vào vị trí, và từ các thiết bị điện như máy khoan.
  6. Các biện pháp giảm thiểu phát thải trong A5:
    • Tối ưu hóa quy trình lắp đặt: Giảm thiểu thời gian sử dụng máy móc và thiết bị, tối ưu hóa nhân lực để tăng hiệu quả lắp đặt.
    • Sử dụng năng lượng tái tạo: Nếu có thể, sử dụng điện từ các nguồn năng lượng tái tạo tại công trường để giảm phát thải từ việc tiêu thụ điện.
    • Giảm chất thải xây dựng: Lên kế hoạch chính xác về lượng vật liệu cần sử dụng để tránh lãng phí. Thúc đẩy tái sử dụng và tái chế chất thải phát sinh từ quá trình lắp đặt.
    • Sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu: Sử dụng các máy móc và thiết bị vận hành bằng điện hoặc nhiên liệu sạch có thể giúp giảm đáng kể phát thải CO2 trong quá trình lắp đặt.
  7. Ví dụ trong các ngành công nghiệp:
    • Ngành xây dựng (bê tông, thép, gạch): Lắp đặt các vật liệu xây dựng tại công trình, như việc dựng khung thép, đổ bê tông, hoặc lắp đặt gạch, thường cần sử dụng nhiều máy móc và nhân lực, và có thể tạo ra lượng lớn chất thải xây dựng.
    • Ngành nội thất (đồ gỗ, cửa, sàn): Trong quá trình lắp đặt đồ nội thất, sàn gỗ, hoặc cửa, lượng phát thải CO2 có thể đến từ việc sử dụng công cụ điện và các vật liệu phụ trợ như keo và sơn.

Giai đoạn A5 – Installation (Lắp đặt sản phẩm) bao gồm việc vận chuyển và lắp đặt sản phẩm tại công trường hoặc nơi sử dụng cuối cùng. Lượng phát thải CO2 trong giai đoạn này chủ yếu đến từ nhiên liệu tiêu thụ cho máy móc, năng lượng điện cho công cụ và thiết bị, và quá trình xử lý chất thải từ việc lắp đặt. Các biện pháp giảm phát thải bao gồm sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu, tối ưu hóa quy trình lắp đặt, và giảm thiểu chất thải xây dựng.

ESG Education & Business là công ty hàng đầu tại Việt Nam hiện nay làm về lĩnh vực này, chúng tôi đã cung cấp thành công dịch vụ làm Green Label, lCA, EPD cho nhiều công ty Việt Nam trong các lĩnh vực xi măng, betong, nhựa, nhôm…

Vui lòng liên hệ chúng tôi theo email : inquiry@esg.edu.vn hoặc Mobile : +84988203940 để biết thêm chi tiết.

Subscribe to our newsletter!

TIN TỨC ESG