Các chính sách tạo ra tăng trưởng xanh hướng tới net zero và sứ mệnh của doanh nghiệp

1. Giới thiệu

Nền kinh tế thế giới đang phải đối mặt với các vấn đề ngày càng gia tăng về suy thoái đất, thiếu nước, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và mất đa dạng sinh học dưới tác động của biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính (GHG) ngày càng tăng (Arias và cộng sự., 2020; Hatfield-Dodds và cộng sự., 2015; Hoegh-Guldberg & Bruno, 2010; Xi và cộng sự., 2021). Do đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã ban hành các chính sách, chiến lược khác nhau và thúc đẩy phát triển công nghệ nhằm giảm phát thải khí nhà kính và tỷ lệ khai thác tài nguyên thiên nhiên. Nhiều quốc gia cũng đã đồng ý và đưa vào thực tiễn các chính sách để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 cho đến năm 2050, trong khi nhiều quốc gia khác cũng đang trong quá trình thảo luận hoặc sớm công bố/cam kết mục tiêu này1. Trong bối cảnh đó, việc đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 đòi hỏi sự kết hợp của các công cụ, chương trình chính sách được thiết kế tốt, phát triển công nghệ trong các lĩnh vực và khu vực địa phương khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội và môi trường của một quốc gia.

Chiến lược tăng trưởng xanh là một trong những cơ chế nổi bật nhằm giảm phát thải khí nhà kính vào khí quyển và giảm tỷ lệ khai thác tài nguyên thiên nhiên, từ đó giảm áp lực lên hành tinh của chúng ta. Đặc biệt, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã đưa ra Tuyên bố về Tăng trưởng Xanh năm 2009 và ban hành Chiến lược Tăng trưởng Xanh năm 2011. Hiện đã có gần 50 quốc gia tham gia Tuyên bố OECD về Tăng trưởng Xanh năm 20092. Nhìn chung, tăng trưởng xanh có nghĩa là nền kinh tế cần phát triển và tăng trưởng dựa trên sự tôn trọng tài nguyên thiên nhiên và đi theo con đường bền vững về môi trường. Tăng trưởng xanh bao trùm nhiều khía cạnh trong hệ thống kinh tế và môi trường, trong đó quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo trong toàn bộ hệ thống kinh tế sẽ đóng vai trò quan trọng. Điều đó có nghĩa rằng không chỉ ngành sản xuất điện đặt mục tiêu thay thế đầu vào từ nhiên liệu hóa thạch bằng các nguồn tài nguyên có thể tái tạo, mà các ngành khác như nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ, khu vực công và tư nhân cũng cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch bằng cách phát triển hệ thống năng lượng mặt trời áp mái hoặc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo khác (như điện gió, thủy điện, điện khí hydro…). Các lĩnh vực khác, như lĩnh vực giao thông vận tải, có thể được phát triển hiệu quả với mạng lưới giao thông công cộng sử dụng điện và khí hydro thay thế cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống. Cụ thể, các phương tiện chạy bằng xăng hoặc dầu diesel cũng có thể được thay thế bằng phương tiện chạy bằng khí hydro hoặc điện. Các tòa nhà cũng có thể được trang bị hệ thống và thiết bị sử dụng năng lượng thông minh và hiệu quả để giảm thiểu mức tiêu thụ điện. Ngành xây dựng có thể thay thế vật liệu truyền thống bằng vật liệu tái tạo thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, không có cách tiếp cận “phù hợp cho tất cả” để thúc đẩy tăng trưởng xanh do khác biệt trong điều kiện kinh tế và môi trường, nguồn tài nguyên và thể chế của mỗi quốc gia. Do đó, các chính sách thúc đẩy tăng trưởng xanh có thể có những đặc điểm chung nhưng có thể khác nhau đáng kể giữa các quốc gia và khu vực tùy thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội và môi trường riêng của từng quốc gia.

2. Tổng quan về chính sách và công cụ hỗ trợ tăng trưởng xanh

Các công cụ chính sách hiệu quả, thiết thực và linh hoạt là trọng tâm trong việc tạo ra tăng trưởng xanh thành công và bền vững, đặc biệt là ở các nước đang phát triển vì các công cụ chính sách này có thể định hướng dòng vốn đầu tư với mức độ phù hợp vào đúng ngành và khu vực vào thời điểm thích hợp. Từ đó, hỗ trợ phát triển công nghệ và lĩnh vực ưu tiên thúc đẩy sự phát triển của toàn bộ hệ thống kinh tế. Ví dụ, Malaysia đặt mục tiêu thúc đẩy các phương tiện chạy bằng khí hydro và điện nhằm phát triển một lộ trình bền vững cho mạng lưới giao thông trong nước. Do đó, xe điện chạy bằng khí hydro sẽ sớm được thử nghiệm ở Kuching, tỉnh Sarawak3. Các công cụ chính sách cũng có thể đảm bảo quá trình chuyển đổi thị trường lao động diễn ra suôn sẻ với các chương trình đào tạo và hỗ trợ đầy đủ và phù hợp vì các công việc mới sẽ được tạo ra liên quan đến lĩnh vực xanh, trong khi lao động được trang bị kỹ năng làm việc với các hoạt động gây ô nhiễm sẽ trở nên dư thừa. Một ví dụ nổi bật có thể đề cập đến là sự dịch chuyển lao động từ các ngành năng lượng dựa trên nhiên liệu hóa thạch sang các ngành năng lượng tái tạo khi quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra. Các chính sách hiệu quả cũng có thể giúp cân bằng hệ thống kinh tế bằng cách hỗ trợ các ngành bị ảnh hưởng bất lợi bởi các hoạt động xanh đang phát triển để thay thế cho các phương thức truyền thống. Các công cụ chính sách này bao gồm cả chính sách cụ thể và chính sách chung, giải quyết tất cả các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội.

Bảng 1: Các công cụ chính sách và chức năng chính

KHUYẾN KHÍCH XÂY DỰNG TÀI GIÁM CHÍNH SÁT
Các công cụ định giá ô nhiễm và sử dụng tài nguyên thiên nhiên Các công cụ hỗ trợ các chính sách định giá Các công cụ thúc đẩy tính toàn diện Các công cụ quản lý rủi ro Các công cụ tài chính và đầu tư Các công cụ giám sát
Cải cách tài chính và phí môi trường
Đánh giá chi tiêu môi trường công cộng
Mua sắm công bền vững
Đánh giá môi trường chiến lược
Các công cụ bảo trợ xã hội      
Thanh toán dịch vụ môi trường      
Chứng nhận sản xuất bền vững      
Các công cụ để xây dựng chính sách môi trường: truyền thông và thúc đẩy        
Chính sách công nghiệp và đổi mới xanh        
Ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn          
Đánh giá tác động cấp dự án        
Phân tích lao động          

Nguồn: Ngân hàng Phát triển Châu Phi và cộng sự (2012).

Trong số các chính sách này, cách tiếp cận cải cách tài chính và thu phí môi trường là một trong những công cụ mạnh mẽ và phổ biến nhất để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học cũng như thúc đẩy tăng trưởng xanh. Việc thực hiện chính sách này thường nhận được sự quan tâm lớn từ các bên khác nhau, chẳng hạn như doanh nghiệp, khu vực tư nhân, nhà hoạch định chính sách, nhà nghiên cứu, nhà đầu tư, v.v. Lý do là vì một chính sách, chẳng hạn như thuế carbon hoặc thuế năng lượng, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực và hoạt động khác nhau và toàn bộ hệ thống kinh tế bằng cách thay đổi giá cả đầu vào và đầu ra, hành vi sản xuất và tiêu dùng. Cụ thể, công cụ này có thể được chia thành nhiều nhóm chính như sau:

  • Cải cách chính sách thuế và trợ cấp trên sản phẩm: Thuế sản phẩm là công cụ mạnh mẽ để giảm nhu cầu đối với một số sản phẩm cụ thể bằng cách làm cho giá của chúng trở nên đắt hơn, chẳng hạn như mức thuế thuốc lá tương đối cao ở Úc (Bayly và cộng sự, 2022). Mặt khác, trợ cấp giúp giảm giá để khuyến khích mức tiêu dùng cao hơn hoặc để ổn định nền kinh tế. Ví dụ, trợ cấp cho xăng dầu và các sản phẩm từ dầu mỏ (như ở Úc và Việt Nam) trong cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu hiện nay sẽ giúp hạn chế sự tăng giá của các sản phẩm này, từ đó ổn định hoạt động sản xuất và tiêu dùng cũng như toàn bộ hệ thống nền kinh tế. Trong bối cảnh này, Cơ quan Năng lượng Quốc tế IEA ước tính trợ cấp cho tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch trên quy mô toàn cầu đạt 1 nghìn tỷ USD vào năm 2022, tăng gấp đôi so với năm trước để bù đắp một phần cho sự gia tăng đáng kể của giá năng lượng. Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu hiện nay cũng thách thức các chính phủ trên toàn thế giới trong việc xóa bỏ trợ cấp nhiên liệu hóa thạch. Ví dụ, Liên minh Châu Âu sẽ không loại bỏ các khoản trợ cấp như vậy ít nhất tới năm 2030, khi vẫn giữ mức trợ cấp tương đối ổn định trong giai đoạn 2015-2021 và thậm chí còn tăng vào năm 20224. Tuy nhiên, Canada vẫn có kế hoạch loại bỏ dần các khoản trợ cấp nhiên liệu hóa thạch không hiệu quả vào năm 20255. Tuy nhiên, các công cụ hỗ trợ khác lại có lợi cho môi trường, hỗ trợ mạnh mẽ cho tăng trưởng xanh, chẳng hạn như trợ cấp cho việc trồng lại rừng. Nhiều quốc gia đã tăng trợ cấp cho các hoạt động này và tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án trồng rừng trên toàn thế giới như trong Hình 1. Ngoài ra, vào tháng 5/2023 vừa qua, Tổ chức Thương mại Thế giới WTO đã thông qua trợ cấp nghề cá để bảo vệ cuộc sống dưới nước nhằm đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững 14 của Liên hợp quốc6.

Hình 1: Các dự án trồng rừng trên thế giới

Nguồn: https://tree-nation.com/projects

  • Phí ô nhiễm hoặc chính sách biến đổi khí hậu: Định giá phát thải hoặc các phương pháp tiếp cận dựa trên thị trường, chẳng hạn như thuế carbon, kế hoạch mua bán phát thải và quỹ giảm phát thải, thường là các phương pháp trọng tâm để giảm đáng kể mức phát thải khí nhà kính trực tiếp từ các hoạt động sản xuất và tiêu dùng (Nong và cộng sự, 2021). Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng các cơ chế này cũng khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh hoặc công nghệ tái tạo để chuyển đổi sang các nguồn tài nguyên tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng để các ngành công nghiệp có thể giảm gánh nặng chi phí liên quan đến khí thải (Hao và cộng sự, 2021; Ojha và cộng sự, 2020). Hiện nay, có 40 quốc gia và 25 khu vực địa phương (ví dụ: California ở Hoa Kỳ) áp dụng mức phí phát thải carbon7. Bên cạnh đó, để đạt được mức đóng góp do quốc gia tự quyết định, nhiều quốc gia cần áp dụng cách tiếp cận dựa trên thị trường cũng như để nâng cao giá carbon. Gần đây, Cam kết Khí mê-tan toàn cầu cũng đã được đưa ra với mục tiêu giảm thiểu lượng khí thải mê-tan nhằm hạn chế sự gia tăng nhiệt độ8. Cùng với việc phát triển các công nghệ mới để giảm lượng khí thải này từ các nguồn khác nhau (ví dụ: khai thác mỏ, nông nghiệp và chất thải), định giá lượng khí thải mêtan cũng là một cách tiếp cận nổi bật để đảm bảo mức phát thải khí mêtan thấp hơn.
  • Định giá và/hoặc hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên: Các quốc gia đã cải cách cơ cấu thuế để duy trì việc khai thác và sản xuất có trách nhiệm các tài nguyên thiên nhiên như thủy sản và lâm nghiệp. Ví dụ, Cameroon đã cải cách chế độ thuế rừng để trở nên công bằng hơn trong việc phân bổ tiền thuê rừng và quản lý các hoạt động rừng (Ekoko, 2000; Topa và cộng sự, 2009). Cải cách lâm nghiệp cũng được tạo điều kiện thuận lợi ở nhiều quốc gia khác, như Trung Quốc (Wang và cộng sự, 2007), Indonesia, Costa Rica, và Bolivia (Silva và cộng sự, 2002). Fishing restrictions are also facilitated in many countries worldwide, such as in Indonesia Việc hạn chế đánh bắt cá cũng được áp dụng ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới, chẳng hạn như ở Indonesia (Campbell và cộng sự, 2020), khu vực Đông Nam Phi (McClanahan & Abunge, 2016), và Úc (McPhee, 2008). Các cơ chế này nhằm giúp duy trì hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên ở mức bền vững nhằm cung cấp nguyên liệu cho tăng trưởng xanh về lâu dài.

3. Thảo luận

Mục tiêu Net Zero đã trở thành mục tiêu chung của hầu hết các quốc gia trên toàn thế giới mặc dù khung thời gian có thể khác nhau giữa các quốc gia do phải cân nhắc đến khả năng cạnh tranh, điều kiện kinh tế xã hội và môi trường của mỗi quốc gia cũng như công nghệ sẵn có. Tuy nhiên, hầu hết các quốc gia đều đồng ý hoặc cân nhắc đạt được mục tiêu này vào năm 2050. Chiến lược tăng trưởng xanh là một trong những chiến lược quan trọng nhất mà nền kinh tế thế giới đồng ý phát triển cùng với các lộ trình để đạt được Mục tiêu Net Zero một cách bền vững. Tuy nhiên, phát triển xanh là một chiến lược bao trùm rộng rãi và sâu sắc hầu hết các khía cạnh của một nền kinh tế. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh từ vật liệu và sản phẩm thân thiện với môi trường tới bảo vệ tài nguyên môi trường, nghĩa là bao gồm tất cả các hoạt động và lĩnh vực kinh tế như năng lượng, xây dựng, xây dựng, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.

Do đó, các chính sách hỗ trợ tăng trưởng xanh cần phải bao quát và cụ thể nhằm giải quyết các khía cạnh khác nhau của một nền kinh tế và các khu vực. Ở một quốc gia, thường có các chính sách trung ương và chính sách lớn, chẳng hạn như thuế carbon hoặc các chương trình mua bán khí thải, để giảm lượng khí thải một cách hiệu quả. Những chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển công nghệ và sản xuất tái tạo, đồng thời giảm hoặc hạn chế mức độ sản xuất năng lượng dựa trên nhiên liệu hóa thạch và hoạt động khai thác liên quan. Các chính sách này cũng thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy việc thay thế các máy móc và thiết bị kém hiệu quả. Ngoài ra còn có các hoạt động khác để thích ứng với các chính sách này, chẳng hạn như sử dụng nhiên liệu đầu vào ít phát thải. Thông thường, các nhiên liệu đầu vào này là chất đốt sinh khối hoặc tài nguyên tái tạo. Kết quả của những chính sách này thường góp phần đáng kể vào tiến trình hướng tới tăng trưởng xanh. Thuế năng lượng cũng là chính sách lớn hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch ở cấp độ vĩ mô như tại một địa phương hay toàn bộ nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, tăng trưởng xanh bao hàm tất cả các khía cạnh liên quan đến tất cả các nguồn tài nguyên môi trường. Do đó, để thúc đẩy tăng trưởng xanh cần có các chính sách và chương trình cụ thể giải quyết các lĩnh vực và hoạt động. Ví dụ, để bảo vệ bền vững sự sống dưới nước, cần có chính sách hạn chế hoạt động đánh bắt theo mùa, quy mô, khu vực và loài.

Tài nguyên nước cũng là tài nguyên quan trọng cho sản xuất nông nghiệp, sinh hoạt hàng ngày, dịch vụ và sản xuất. Vì vậy, các chính sách và kế hoạch phát triển liên quan đến các nguồn tài nguyên này cần được xem xét một cách toàn diện và thận trọng. Ví dụ, xây dựng các đập thủy điện sẽ hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo góp phần vào một khía cạnh của tăng trưởng xanh, nhưng hành động đó có thể gây hại cho các khía cạnh khác của tăng trưởng xanh, như ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản, sản xuất nông nghiệp và chất lượng đất khu vực hạ lưu. Vì vậy, sự đánh đổi cần phải được đánh giá đầy đủ. Bảo vệ đất rừng, đất nông nghiệp và chất lượng đất cũng là một yêu cầu quan trọng để đạt được tăng trưởng xanh bền vững, do đất màu mỡ cải thiện năng suất nông nghiệp và đóng vai trò là bể chứa carbon quan trọng để hấp thụ CO2 từ khí quyển. Rừng và nông nghiệp cũng cung cấp một lượng lớn sinh khối để thay thế nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất điện và sản xuất các sản phẩm sinh học như nhựa sinh học, vật liệu xây dựng sinh học và các sản phẩm dược phẩm sinh học khác. Quản lý chất thải và tái chế chất thải cũng là những khía cạnh quan trọng cần được giải quyết để hạn chế khai thác tài nguyên. Ngoài ra còn có các khía cạnh khác, tùy thuộc vào địa lý, khí hậu, môi trường và kinh tế xã hội của mỗi quốc gia và khu vực.

Cùng với việc thực hiện các chính sách và chương trình kể trên, phát triển công nghệ cũng là nhiệm vụ không thể thiếu nhằm góp phần tăng hiệu quả của các chính sách, chương trình. Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon mang lại chi phí thấp hơn cho một quốc gia trong việc giảm thiểu mức phát thải khí nhà kính. Công nghệ tiết kiệm năng lượng còn cho phép tiết kiệm năng lượng và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Trí tuệ nhân tạo cũng có thể đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng của nền kinh tế xanh bằng cách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp, sản xuất, quản lý tài nguyên, thiết kế mạng lưới giao thông thông minh và thành phố thông minh, v.v. (Allam & Dhunny, 2019; Chang và cộng sự, 2023; Qian và cộng sự, 2023). Ngoài ra còn có nhiều khía cạnh khác của phát triển công nghệ để hỗ trợ các lĩnh vực tăng trưởng xanh khác nhau, chẳng hạn như vật liệu hoặc phương pháp mới để phát triển sản phẩm sinh học, cải thiện tài nguyên năng lượng mặt trời và năng lượng gió, v.v. Do đó, đầu tư vào đổi mới và công nghệ trở thành điều bắt buộc để tạo ra tăng trưởng xanh và đạt được mục tiêu Net Zero một cách bền vững.

Các chính sách hỗ trợ tăng trưởng xanh không chỉ mang lại lợi ích mà còn có những đánh đổi, chẳng hạn như việc xây dựng đập thủy điện sẽ ảnh hưởng đến chất lượng đất và nông nghiệp của vùng hạ lưu cũng như đa dạng sinh học trong toàn khu vực. Tăng trưởng xanh toàn diện và bền vững cũng như các chính sách và chương trình Mục tiêu Net Zero cần các công cụ đánh giá để định lượng các tác động có thể xảy ra nhằm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư, nhà sản xuất, công chúng và những người khác trong việc quan sát và đưa ra những sửa đổi, thay đổi cần thiết và phù hợp. Nhờ đó, những lĩnh vực không phù hợp sẽ được bù đắp để duy trì sự phát triển bền vững của toàn hệ thống xã hội, kinh tế và môi trường. Một trong những cách tiếp cận toàn diện nhất mà nhiều tổ chức và chính phủ đang sử dụng và phát triển là cách tiếp cận mô hình đánh giá tích hợp. Cách tiếp cận này bao gồm nhiều mô hình, như mô hình kinh tế cân bằng tổng thể, mô hình cân bằng từng phần về nông nghiệp, giao thông và điện, các mô hình khác như tài nguyên nước, sử dụng đất, khí hậu, đa dạng sinh học, chu trình carbon, v.v. Cách tiếp cận mô hình toàn diện như vậy đang có nhu cầu cao để phát triển cùng với nỗ lực hướng tới tăng trưởng xanh và Mục tiêu Net Zero nhằm định lượng các tác động và xác định lộ trình thiết thực nhất để đạt được các mục tiêu này.

4. Chính sách xanh trong bối cảnh Việt Nam

Việt Nam có những đặc điểm và điều kiện riêng biệt về vị trí, khí hậu, lịch sử, văn hóa, môi trường và điều kiện kinh tế – xã hội. Nhìn chung, Việt Nam là một nước nông nghiệp với khoảng 40% tổng diện tích đất được sử dụng cho sản xuất nông nghiệp. Việt Nam cũng có khí hậu, đất đai và nguồn nước khác nhau dọc đất nước từ Bắc vào Nam. Nền kinh tế của Việt Nam cũng còn tồn tại rất nhiều vấn đề như đô thị hóa nhanh, ô nhiễm, tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng, thiếu công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực. Ngoài ra, Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt được Mục tiêu Net Zero nhằm đóng góp vào nỗ lực quốc tế trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Điều này thậm chí còn tạo ra nhiều thách thức hơn cho nền kinh tế đất nước. Để đạt được Mục tiêu Net Zero cùng với các mục tiêu kinh tế xã hội và môi trường khác, Việt Nam cần có sự kết hợp của các chính sách được xác định rõ ràng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phát triển công nghệ tiên tiến và chuyển giao công nghệ từ các tổ chức quốc tế. Ở thị trường trong nước, Việt Nam cần có những chính sách, chương trình tổng thể và cụ thể được áp dụng ở cấp quốc gia, khu vực và đặc thù ngành.

Thứ nhất, để giảm phát thải khí nhà kính một cách hiệu quả trên diện rộng, Việt Nam cần xem xét cơ chế định giá carbon hiệu quả để đưa chi phí phát thải vào ứng dụng tương tự như tại nhiều quốc gia, khu vực khác trên thế giới do sự phát triển công nghệ và chuyển dịch sản xuất sẽ không đủ để cắt giảm lượng khí thải ở mức cần thiết nhằm đạt được Mục tiêu Net Zero. Ngoài ra, sẽ không có đủ động lực để chuyển đổi đầu vào của các hoạt động sản xuất khỏi từ các nguồn có lượng phát thải cao nếu không có cơ chế chính sách như vậy. Trong bối cảnh này, chính sách tính chi phí carbon sẽ chuyển đổi đáng kể nền kinh tế của đất nước sang nền kinh tế ít carbon với sự tăng trưởng đáng kể của các nguồn năng lượng tái tạo (Nong, 2020), góp phần hỗ trợ tăng trưởng xanh.

Thứ hai, mặc dù có nguồn tài nguyên tái tạo dồi dào và chất lượng cao (ví dụ: gió và mặt trời), nhưng phần lớn các nguồn năng lượng này chỉ hiện diện ở một số vùng nhất định tại Việt Nam (Nong và cộng sự, 2020). Do đó, mạng lưới truyền tải điện có vai trò quan trọng trong việc giảm tiêu hao điện năng và bảo vệ niềm tin của các nhà đầu tư. Có thể coi đây là một trong những yêu cầu ưu tiên hàng đầu của quốc gia nhằm duy trì an ninh năng lượng, giúp ngành điện hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt cũng như thúc đẩy lộ trình tăng trưởng xanh. Ngoài ra, các kế hoạch đầu tư và phát triển năng lượng tái tạo cần được xem xét, điều chỉnh thường xuyên và định lượng, có tính đến các yếu tố phát triển kinh tế xã hội và dân số cũng như mạng lưới truyền tải và phân phối. Điều này sẽ giúp đáp ứng tiến độ phát triển cơ sở hạ tầng và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Thứ ba, Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy sản biển và nước ngọt đáng kể, nhưng cần xem xét hạn chế hoạt động đánh bắt theo mùa, quy mô, số lượng và loài để bảo vệ và làm phong phú hơn các nguồn tài nguyên này. Cùng với tốc độ tăng trưởng dân số ngày càng cao, sự phát triển kinh tế và hiện tượng nóng lên toàn cầu đã đe dọa đáng kể đến các nguồn tài nguyên thủy sản (Nong, 2019); do đó, nếu không có cơ chế bổ sung để bảo vệ tốt các nguồn tài nguyên này, chúng sẽ trở nên khan hiếm trong thời gian tới, đe dọa an ninh lương thực, các mục tiêu kinh tế xã hội khác và tăng trưởng xanh.

Thứ tư, đồng bằng sông Cửu Long – một trong những vùng sản xuất nông nghiệp quan trọng nhất của Việt Nam – đã bị ảnh hưởng nặng nề do mực nước biển dâng. Vấn đề này cũng cần được ưu tiên giải quyết, vì sự suy yếu trong sản xuất nông nghiệp ở khu vực này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển cân bằng của nền kinh tế đất nước, đe dọa an ninh lương thực, sản xuất sinh khối và thu nhập của các hộ gia đình. Không chỉ vậy, hậu quả còn ảnh hưởng tới sự dịch chuyển vốn và lao động sang các ngành và khu vực khác, gây ra nhiều áp lực lên các lĩnh vực xã hội, kinh tế và môi trường như nhà ở, giao thông, bệnh viện giáo dục, v.v. Do đó, tăng trưởng xanh sẽ không bao giờ hoặc khó có thể đạt được mục tiêu đề ra.

Thứ năm, cùng với các chính sách trên phạm vi vùng và cả nước, Việt Nam cũng cần có những yêu cầu và/hoặc chính sách cho các ngành cụ thể. Ví dụ, cần tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ chế phân loại chất thải để cải thiện thực tiễn quản lý chất thải, hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Việc hạn chế sử dụng túi nilon cũng cần sớm được quy định để bảo vệ môi trường vì các sản phẩm, phụ phẩm này không được tái chế và gây hại cho môi trường. Các chính sách cụ thể để phát triển mạng lưới giao thông công cộng sử dụng nhiên liệu sạch hoặc tái tạo như khí hydro và điện cần được xem xét cùng với các chính sách khác. Cũng cần có cơ chế (như giảm thuế, trợ cấp) để khuyến khích doanh nghiệp thay thế máy móc, thiết bị cũ, kém hiệu quả và áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất, tiết kiệm năng lượng.

Thứ sáu, các nguồn phát thải khí nhà kính trong từng lĩnh vực, khu vực cần được xác định rõ ràng để có sự đầu tư thích đáng và phát triển công nghệ giảm nhẹ phù hợp. Bằng cách này, đầu tư và các nguồn lực sẽ được phân bổ và sử dụng hiệu quả nhằm phát triển công nghệ phù hợp, giảm phát thải. Nói cách khác, phát triển và đổi mới công nghệ là không thể thiếu để giúp các quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế công nghệ thấp, giảm mức phát thải khí nhà kính để đạt được Mục tiêu Net Zero và tăng trưởng xanh bền vững.

Thứ bảy, các chính sách và mục tiêu thành công cũng cần nhận được sự ủng hộ của công chúng. Ví dụ, họ có thể thay đổi hành vi tiêu dùng để sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn như nhựa sinh học, xe điện. Họ cũng có thể thay thế các thiết bị kém hiệu quả để tiết kiệm điện, lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái để sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thực hiện tiêu dùng có trách nhiệm nhằm giảm thiểu chất thải, cũng như có trách nhiệm phân loại rác, giảm bớt gánh nặng cho việc quản lý chất thải. Ngoài ra, người dân cũng có thể giúp bảo vệ tài nguyên môi trường, chẳng hạn như tài nguyên nước và thủy sản. Nói cách khác, vai trò của người dân trong việc giúp Việt Nam đạt được Mục tiêu Net Zero và tăng trưởng xanh là rất quan trọng.

5. Kết luận

Tăng trưởng xanh bao trùm hầu hết các khía cạnh của một nền kinh tế. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh bền vững và bao trùm, cần có các gói chính sách tổng thể và cụ thể. Các công cụ chính sách chung có thể áp dụng toàn quốc hoặc toàn khu vực để giải quyết các vấn đề kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, cũng cần có chính sách cụ thể phù hợp với từng ngành, từng vấn đề để giải quyết các vấn đề của ngành, vùng. Cùng với việc thực thi chính sách, phát triển và đổi mới công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí cho toàn nền kinh tế và thực hiện các mục tiêu khả thi. Ngoài ra, tăng trưởng xanh cần có sự đóng góp đáng kể của công chúng và người dân trong việc tiết kiệm tài nguyên và giúp cho hoạt động quản lý tài nguyên trở nên dễ dàng hơn.

Về tác giả :


NÔNG NGỌC DUY
PGS.TS Nông Ngọc Duy, giảng viên, nghiên cứu viên cao cấp cơ quan nghiên cứu khoa học và công nghiệp Liên bang Úc (CSIRO), Đại học Griffith.
  • PGS.TS Nông Ngọc Duy, giảng viên, nghiên cứu viên cao cấp cơ quan nghiên cứu khoa học và công nghiệp Liên bang Úc (CSIRO), Đại học Griffith.
  • Được vinh danh là một trong những nhà khoa học trẻ xuất sắc nhất tại Australia năm 2020.
  • Tập trung nghiên cứu vào việc giúp các nước đang phát triển thích ứng với biến đổi khí hậu và hướng đến phát triển bền vững, nhất là cho các gia đình nông thôn.
  • Là nhà nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp tại CSIRO – cơ quan nghiên cứu khoa học quốc gia của Australia.
  • Giảng dạy tại Đại học Griffith.
  • Có hơn 30 bài báo khoa học được công bố trên tạp chí nổi tiếng thế giới và nhiều công bố quốc tế có ảnh hưởng lớn trong khoa học về lĩnh vực môi trường. Trong số đó, có 1/3 nghiên cứu của anh liên quan đến những vấn đề tại Việt Nam.

Subscribe to our newsletter!

TIN TỨC ESG