EU ETS (Maritime – EUA surrender) và phân tích ảnh hưởng đến Việt Nam
𝐄𝐔 𝐄𝐓𝐒: Bạn đã sẵn sàng với số liệu phát thải đã được xác minh cho kỳ nộp EUAs đầu tiên chưa?
Đến ngày 30/9/2025, các công ty vận tải biển phải nộp EU Allowances (EUAs) lần đầu tiên theo cơ chế EU ETS.

Số lượng EUAs cần nộp trước hết phải được một tổ chức thẩm định được EU công nhận xác minh. Sau khi được xác minh, các chứng chỉ này phải được nộp thông qua Tài khoản Nắm giữ của Nhà khai thác Hàng hải (MOHA) trong Hệ thống Đăng ký EU cho cơ quan quản lý được chỉ định. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng số liệu phát thải của bạn đã được xác minh – nếu không, bạn sẽ đối mặt với rủi ro bị phạt do không tuân thủ.
✅ Chiến lược từ nghiêm chỉnh thực hiện EU ETS
☑️ Bắt đầu với số liệu phát thải đã xác minh – Dữ liệu ở cấp công ty đã được thẩm định quyết định nghĩa vụ nộp EUA. Nếu không có bước này, bạn chưa thể lập kế hoạch nộp đầy đủ.
☑️ Áp dụng nghĩa vụ theo giai đoạn – 40% lượng phát thải năm 2024 phải nộp trong năm 2025, 70% trong năm 2026 và 100% từ năm 2027 trở đi (bao gồm CO₂, CH₄, N₂O).
☑️ Thiết lập MOHA của bạn – Mỗi công ty phải mở Tài khoản Nắm giữ của Nhà khai thác Hàng hải (MOHA) với cơ quan có thẩm quyền của quốc gia treo cờ tàu.
☑️ Tải dữ liệu phát thải đã xác minh lên MOHA – Chỉ số liệu đã được xác minh mới được dùng để tính toán nghĩa vụ nộp EUA.
☑️ Chuyển EUA vào MOHA – Mua hoặc chuyển chứng chỉ EUA vào tài khoản MOHA trước ngày 30/9.
☑️ Nộp đúng hạn – Gửi số lượng EUA chính xác thông qua MOHA trước thời hạn.

Với vai trò là đơn vị đại diện cho Normec Verifavia – tổ chức thẩm định được EU công nhận, ESG Education & Business đảm bảo rằng số liệu phát thải của bạn chính xác, tạo nền tảng vững chắc để bạn thực hiện nghĩa vụ nộp EUA với sự tự tin và tuân thủ đầy đủ.
Ảnh hưởng tới Việt Nam
1) Tác động chi phí logistics & giá cước
- EU ETS áp dụng cho tàu ≥5.000 GT ra/vào cảng EU: 100% phát thải hành trình nội EU, 50% hành trình EU–ngoài EU. Nghĩa vụ: 40% (2025), 70% (2026), 100% (2027).
- Điều này khiến chi phí vận tải biển từ Việt Nam sang EU tăng, vì hãng tàu sẽ cộng thêm phụ phí ETS (ước tính 2024: €12/TEU hàng khô, €31/TEU hàng lạnh; có thể tăng gấp đôi vào 2025).
2) Ai bị ảnh hưởng nhiều nhất?
- Hãng tàu treo cờ Việt Nam (có tuyến EU) phải mở MOHA, xác minh MRV và nộp EUA.
- Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam (dệt may, giày dép, thủy sản, gỗ, nông sản…) chịu phụ phí ETS, đặc biệt nhóm hàng lạnh (reefer) do phát thải cao.
3) Kết hợp với các quy định EU khác
- FuelEU Maritime (2025): yêu cầu giảm cường độ carbon của nhiên liệu tàu, càng làm tăng chi phí tuyến xa như Việt Nam–EU.
- CBAM (2026): đánh thuế carbon trực tiếp lên hàng hóa phát thải cao (xi măng, thép, nhôm, phân bón…). Xuất khẩu Việt Nam vừa chịu chi phí vận tải do ETS, vừa chịu thuế CBAM.
4) Việc cần làm ngay cho doanh nghiệp Việt Nam
Đối với hãng tàu:
- Hoàn tất báo cáo MRV 2024, xác minh phát thải, chuẩn bị nộp 40% EUA vào 30/09/2025.
- Mở MOHA, lên kế hoạch mua EUA và minh bạch cơ chế phân bổ chi phí.
- Tối ưu vận hành (slow steaming, tối ưu tải) để giảm cường độ phát thải.
Đối với nhà xuất khẩu:
- Đàm phán hợp đồng vận tải, tách rõ phụ phí ETS và cơ chế điều chỉnh theo giá EUA.
- Lập ngân sách logistics cho giai đoạn 2025–2027, ưu tiên gom hàng và tối ưu container.
- Với ngành thuộc CBAM: chuẩn hóa dữ liệu phát thải (LCA, EPD) để kiểm soát chi phí carbon “kép” (sản phẩm + vận tải).
Dưới đây là tính toán ước tính phụ phí EU ETS (per TEU) cho tuyến Việt Nam → EU, phân tách dry vs reefer, theo vài kịch bản giá EUA và kịch bản cường độ phát thải.

Giả định chính (xin đọc kỹ)
- Khoảng cách tuyến VN → Tây Bắc Âu (một chiều): 20,000 km (ước định; khoảng cách thực tế tùy cảng đi/cảng đến và lộ trình).
- EU ETS – Hệ số bắt buộc đối với hành trình giữa EU và ngoài EU: 50% của tổng phát thải hành trình (tức hãng tàu phải nộp EUA cho 50% lượng CO₂ của chuyến VN→EU).
- Hệ số phát thải (emission factor) — gram CO₂ / TEU·km (3 kịch bản để tạo dải ước tính):
- Thấp (hiệu quả cao): 10 g/TEU·km
- Trung bình: 20 g/TEU·km
- Cao (ít hiệu quả / chở ít đầy): 30 g/TEU·km
- Reefer (container lạnh): cộng thêm +30% phát thải so với container dry (do tiêu thụ điện/engine cho hệ thống lạnh).
- Kịch bản giá EUA (EUR / tCO₂): €30, €60, €120 (3 mức minh hoạ từ thấp → cao).
- Tính phụ phí ETS (EUR / TEU) = (Gross CO₂ per TEU in tonnes) × 50% obligation × EUA price.
Kết quả — Bảng ước tính phụ phí ETS (EUR / TEU, một chiều VN→EU)

Ghi chú: các con số trên là phụ phí ước tính trên 1 TEU (một chiều) do chi phí mua EUA tương ứng với phần phát thải chịu trách nhiệm nộp (50%). Nếu hãng tàu chuyển hết chi phí này sang khách hàng, đó sẽ là mức phụ phí tối thiểu phải thu — thực tế các hãng có thể cộng thêm phí quản lý, spread, lợi nhuận → phụ phí khách hàng thấy có thể cao hơn.
Diễn giải nhanh & tác động thực tế
- Với kịch bản trung bình (EF = 20 g/TEU·km) và EUA = €60/tCO₂, phụ phí ~€12 / TEU (dry) → tương đương ~€24 / FEU nếu tính 1 FEU = 2 TEU.
- Reefer luôn đắt hơn: cùng kịch bản ở trên → ~€15.6 / TEU (reefer).
- Nếu giá EUA tăng mạnh (ví dụ €120/t), phụ phí có thể đạt €36–€62 / TEU ở kịch bản EF cao — ảnh hưởng rõ rệt đến chi phí logistics và giá thành xuất khẩu cho hàng có tính nhạy cảm cao về chi phí vận tải.
- Những yếu tố làm EF thực tế khác đi: tốc độ chạy tàu (slow-steaming giảm EF), tải container trên tàu (stowage factor), loại tàu, tuổi tàu, tuyến chi tiết (distance), số lần call cảng, transshipment, và tiêu thụ năng lượng cho container lạnh.
Với vai trò là đơn vị đại diện cho Normec Verifavia – tổ chức thẩm định được EU công nhận, ESG Education & Business đảm bảo rằng số liệu phát thải của bạn chính xác, tạo nền tảng vững chắc để bạn thực hiện nghĩa vụ nộp EUA với sự tự tin và tuân thủ đầy đủ.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn hồ sơ và audit thực hiện.
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi để thực hiện dịch vụ qua địa chỉ email inquiry@esg.edu.vn hoặc +84988 203 940
Tác Giả: Alex Nguyen – Founder of ESG Education & Business